Có 2 kết quả:

支开 zhī kāi ㄓ ㄎㄞ支開 zhī kāi ㄓ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to send (sb) away
(2) to change the subject
(3) to open (an umbrella etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to send (sb) away
(2) to change the subject
(3) to open (an umbrella etc)

Bình luận 0