Có 2 kết quả:
支开 zhī kāi ㄓ ㄎㄞ • 支開 zhī kāi ㄓ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to send (sb) away
(2) to change the subject
(3) to open (an umbrella etc)
(2) to change the subject
(3) to open (an umbrella etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to send (sb) away
(2) to change the subject
(3) to open (an umbrella etc)
(2) to change the subject
(3) to open (an umbrella etc)
Bình luận 0